NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý KHI MỞ, MUA TIỆM

NHỮNG DỤNG CỤ VÀ SẢN PHẨM (EQUIPMENTS AND SUPPLIES) CĂN BẢN CHO TIỆM NAIL GỒM CÓ :

NHỮNG DỤNG CỤ VÀ SẢN PHẨM CĂN BẢN CHO TIỆM NAIL 🛠️💅

1. Bảng hiệu (Signs):

  • 🏷️ Business name sign (Bảng thương hiệu)

  • 🚪 Open (Mở – Hoạt Động)

  • 💅 Nails (Dịch vụ móng tay)

  • 🦶 Spa Pedicure (Dịch vụ chân nước)

  • 🎨 Nail Art Designs (Hình kiểu)

2. Phòng đợi (Waiting Room):

  • 🪑 Chairs or sofa and table (Ghế và bàn)

  • 📖 Magazines (Tạp chí)

  • 📺 TV: movies, cable (Tivi)

  • 🎮 Games (children) (Trò chơi cho trẻ em), 🌐 Internet (Mạng lưới toàn cầu)

3. Bàn tiếp khách (Receptionist Desk):

  • 💻 Computer: Desk or laptop (Máy vi tính điện toán)

  • 💳 Cashier machine (Máy tính tiền)

  • 📜 Price list (Bảng giá)

  • 📖 Appointment book (Sổ lấy hẹn)

  • 📝 Sign in sheet (Sổ ghi danh)

  • 🖊️ Pens (Bút mực)

  • 📞 Phone (Điện thoại)

  • 📠 Fax (Máy fax)

4. Nơi bàn thợ (Manicurist Stations):

  • 💅 Nail tables (Bàn làm móng)

  • 🪑 Customer’s chairs (Ghế cho khách)

  • 🪑 Nail tech’s chairs (Ghế cho thợ)

  • 💡 Table lamps (Đèn bàn)

  • 🌀 Table small fans (Máy quạt nhỏ)

5. Nơi làm chân nước (Pedicure Area):

  • 🪑 Spa pedicure chairs (Ghế làm chân)

  • 🪑 Nail techs’ chairs (Ghế cho thợ)

  • 📦 Tool boxes (Hộp đựng đồ nghề)

  • 🧴 Towels (Khăn)

6. Nơi hong khô móng (Nail Drying Area):

  • 🛋️ Drying table for nails (Bàn hong khô móng tay)

  • 🌟 Drying machine for toes (Máy hong khô móng chân)

  • 🪑 Chairs (Ghế ngồi)

  • 🕰️ Clock (Đồng hồ bàn)

7. Nơi sơn móng, vẽ kiểu (Polishing, Nail Design Area):

  • 🎨 Air brush machine and its equipment (Máy xịt air brush và dụng cụ)

  • 🎨 Air brush color paints (Các màu nước sơn air brush)

  • 💅 Finger rest (Dụng cụ để tựa móng)

  • 🌟 Air brush stencils (Mẫu)

  • 💎 Air brush top coat (Nước bóng cho air brush)

  • ✨ Glitter polish (Nước sơn kim tuyến)

  • 💍 Rhine stone (Kim cương)

  • 🖌️ Nail art brushes and paints (Các cọ và nước sơn để vẽ)

8. Các sản phẩm cho các dịch vụ (General Supplies for All Services):

  • 🧴 Polish remover (Hóa chất tháo nước sơn)

  • 🧻 Cotton (Bông gòn)

  • 💅 Cuticle pushers, orangewood sticks (Dụng cụ đẩy da)

  • 📂 Files: fine, medium (Các loại giũa: mịn, nhám)

  • 🧾 Sanding bands (Đầu giũa giấy)

  • 🧲 Glue (Keo)

  • 🧴 Chamois buffer (Dụng cụ để đánh bóng móng bằng kem)

  • ✨ Cream buff (Kem để đánh bóng)

  • 💅 Tips: regular, white, curve, color, etc. (Móng nhựa: loại thường, trắng, cong, màu, vân vân…)

  • ✂️ Finger clippers (Dụng cụ bấm móng tay)

  • 🔪 Nail nippers (Kèm gỡ móng)

  • 🔌 Electric drill set (hanger if needed) (Bộ máy giũa điện)

  • 🔩 Metal carbide bits: fine, coarse, pointed (Các đầu giũa thép: mịn, nhám, nhọn)

  • 🧴 Buffers (Cục đánh láng)

  • 🌿 Cuticle oil (Dầu thoa da)

  • 🧹 Nail cleaner brushes (Bàn chải chà sạch móng)

  • 🧴 Alcohol (Cồn)

  • 🧴 Basecoat (Nước lót)

  • 🎨 Polish colors (Nước sơn)

  • ✨ Topcoat (Nước bóng)

  • 💎 Gel coat (Nước bóng loại gel)

9. Các loại móng bột (Powder Nails):

  • 💡 Primer (Hóa chất hít)

  • 💅 Powders: acrylic, fiberglass, solar, dipping (diamond), gel, pink and white, clear , etc. (Các loại bột)

  • 🖌️ Brushes (Cọ)

10. Silk or Fiberwraps:

  • 🧵 Silk or Fiber materials (Vải lụa)

  • ✂️ Scissors (Kéo)

  • 🧴 Filler (Bột filler)

  • 🔬 Resin activator (Hoá chất giúp keo khô nhanh)

11. Gel:

  • 🔮 UV Gel (Loại gel dùng đèn cực tím)

  • 🖌️ Gel Brush (Cọ quét gel)

  • 🧴 Bond Aid (Hoá chất hít)

  • 🔬 Resin activator (Hóa chất giúp gel mau khô)

  • 💡 UV/LED lamp (Đèn cực tím)

12. Dipping Nails:

  • 🖌️ Brush on glue (Keo loại quét bằng cọ)

  • 🧪 Dipping powder (Bột nhúng)

  • 🔬 Resin activator (Hoá chất giúp keo khô nhanh)

13. Manicure and Pedicure General:

  • 📂 File: fine (natural nails) (Giũa: loại mịn dùng cho móng thật)

  • 🪵 Orangewood sticks or cuticle metal pushers (Dụng cụ đẩy da)

  • 🧴 Cuticle softener (Hóa chất làm mềm da)

  • ✂️ Cuticle nippers (Kèm cắt da)

  • 🧴 Lotion (Kem thoa da)

  • 🧻 Towels: large and small (Khăn: lớn và nhỏ)

  • 🧴 Warm towel machine (Máy hâm ấm khăn)

  • 🧴 Hot spa paraffin pots and wax (Nồi và chất sáp)

14. Manicure (Additional):

  • 🧼 Manicure bowl (Chén dùng ngâm tay)

  • 🧤 Mittens for hands (Bao hơ ấm tay)

  • 💅 Other related products for manicure service (Các sản phẩm liên quan khác)

15. Pedicure (Additional):

  • 🦶 Toe separators (Miếng tách các ngón chân)

  • 👡 Sandals (Dép)

  • 🌊 Sea salt (Muối biển)

  • 🧴 Callous remover (Hóa chất làm mềm da chết)

  • 🧼 Feet buffing or pumice pad (Miếng chà da chân)

  • 🧴 Disinfection cleaners (Hóa chất sát trùng)

  • 💅 Other related products for pedicure service (Các sản phẩm liên quan khác)

16. Other General Supplies:

  • 🎨 Polish colors (several brands) (Các loại nước sơn)

  • 🧴 Polish holder racks (Kệ đựng nước sơn)

  • 🎨 Nail art design boards (Bảng để trưng bày hình kiểu)

  • 🎨 Nail art design tools, paint colors (Dụng cụ để vẽ và nước màu)

  • 🎨 Air brush machine and tools (guns) (Máy xịt airbrush và dụng cụ)

  • 🧴 Solution containers: alcohol, polish remover, cuticle oil, cuticle softener, lotion, liquid, powder container, etc. (Các chai, lọ để đựng các hoá chất)

  • 🚑 Antiseptic (Thuốc cầm máu)

  • 🧴 Disinfection solution (Thuốc sát trùng)

  • 🦠 Fungus killers (Thuốc diệt vi khuẩn)

  • 🧼 Anti-bacteria liquid soap (Xà phòng loại lỏng và chống vi khuẩn)

  • 🧻 Dry hand towels (Giấy lau tay)

  • 🚽 Toilet papers (Giấy vệ sinh)

  • 🗑️ Trash bags (Bao rác)

  • 🗑️ Trash cans (Thùng rác nhỏ và lớn)

17. Đồ trang trí (Decoration Items):

  • 🖼️ Pictures, lamps, plants, etc. (Đồ vật trang trí như tranh ảnh, đèn, cây, vân vân…)

18. Other Supplies:

  • 📦 Cases to store supplies (Kệ để đựng đồ)

  • 📒 Ticket books (Sổ tính tiền)

  • 📚 Payroll book (Sổ lương cho nhân viên)

  • 👕 Employee uniform (Y phục cho nhân viên)

  • 🔥 Fire flammable storage cabinet (Tủ chống cháy)

  • 🛍️ Product display cases (Kệ trưng bày hàng hóa)

  • 🛒 Retail products (Hàng hóa)

19. Các giấy tờ cần thiết cần trưng bày trong tiệm:

  • 🏥 Health and Safety Rules (Bản quy luật về sức khỏe và an toàn)

  • 🗂️ SDS/MSDS (Safety Data Sheet/Material Safety Data Sheet)

  • 💸 Employee Minimum Wages (Bản điều luật về tiền lương tối thiểu)

  • 🏆 Salon’s licenses (Các bằng cấp hành nghề)

20. Những hệ thống cần thiết:

  • 💨 Exhaustion system (Hệ thống hút mùi)

  • 🌬️ Air conditioner and heater (Hệ thống máy lạnh và sưởi)

  • 🚨 Alarm system (optional) (Hệ thống báo động)

  • 📹 Video Camera system (optional) (Hệ thống máy thu hình)

  • 🔥 Fire Extinguisher (Bình chữa hỏa)

 
Bảng hiệu (Signs): 
* Business name sign (Bảng thương hiệu)
* Open (Mở – Hoạt Động)
* Nails (Dịch vụ móng tay)
* Spa Pedicure (Dịch vụ chân nước)
* Nail Art Designs (Hình kiểu)
Phòng đợi (Waiting room):
* Chairs or sofa and table (Ghế và bàn)
* Magazines (Tạp chí)
* TV: movies, cable (Tivi)
* Games (children) (Trò chơi cho trẻ em), Internet (Mạng lưới toàn cầu)
* Bàn tiếp khách (Receptionist desk):
* Computer: Desk or lap top (Máy vi tính điện toán)
* Cashier machine (Máy tính tiền)
* Price list (Bảng giá)
* Appointment book (Sổ lấy hẹn)
* Sign in sheet (Sổ ghi danh)
* Pens (Bút mực)
* Phone (Điện thoại)
* Fax (Máy fax)
Nơi bàn thợ (Manicurist stations):
* Nail tables (Bàn làm móng)
* Customer’s chairs (Ghế cho khách)
* Nail tech’s chairs (Ghế cho thợ)
* Table lamps (Đèn bàn)
* Table small fans (Máy quạt nhỏ)
* Nơi làm chân nước (Pedicure area):
* Spa pedicure chairs (Ghế làm chân)
* Nail Techs’ chairs (Ghế cho thợ)
* Tool boxes (Hộp đựng đồ nghề)
* Towels (Khăn)
Nơi hong khô móng (Nail drying area):
* Drying table for nails (Bàn hong khô móng tay)
* Drying machine for toes (Máy hong khô móng chân)
* Chairs (Ghế ngồi)
* Clock (Đồng hồ bàn)
Nơi sơn móng, vẽ kiểu (Polishing, nail design area):
* Air brush machine and its equipment (Máy xịt air brush và dụng cụ)
* Air brush color paints (Các màu nước sơn air brush)
Finger rest (Dụng cụ để tựa móng)
* Air brush stencils (Mẫu)
* Air brush top coat (Nước bóng cho air brush)
* Glitter polish (Nước sơn kim tuyến)
* Rhine stone (Kim cương)
* Nail art brushes and paints (Các cọ và nước sơn để vẽ)
* All other nail art design tools… (Các dụng cụ khác…)
Những sản phẩm cho các dịch vụ gồm có (General supplies for all services):
* Polish remover (Hóa chất tháo nước sơn)
* Cotton (Bông gòn)
* Cuticle pushers, orangewood sticks (Dụng cụ đẩy da)
* Files: fine, medium (Các loại giũa: mịn, nhám)
* Sanding bands (Đầu giũa giấy)
* Glue (Keo)
* Chamois buffer (Dụng cụ để đánh bóng móng bằng kem)
* Cream buff (Kem để đánh bóng)
* Tips: regular, white, curve, color, etc. (Móng nhựa: loại thường, trắng, cong, màu, vân 
vân…)
* Finger clippers (Dụng cụ bấm móng tay)
* Nail nippers (Kèm gỡ móng)
* Electric drill set (hanger if needed) (Bộ máy giũa điện)
Metal carbide bits: fine, coarse, pointed (Các đầu giũa thép: mịn, nhám, nhọn)
* Buffers (Cục đánh láng)
* Cuticle oil (Dầu thoa da)
* Nail cleaner brushes (Bàn chải chà sạch móng)
* Alcohol (Cồn)
* Basecoat (Nước lót)
* Polish colors (Nước sơn)
* Topcoat (Nước bóng)
* Gel coat (Nước bóng loại gel)
* Powder nails (Móng bột):
* Primer (Hóa chất hít)
* Powders: acrylic, fiberglass, solar, dipping (diamond), gel, pink and white, clear , vân vân… (Các loại bột)
* Brushes (Cọ)
Silk or Fiberwraps:
* Silk or Fiber materials (Vải lụa)
* Scissor (Kéo)
* Filler (Bột filler)
* Resin activator (Hoá chất giúp keo khô nhanh)
Gel:
* UV Gel (Loại gel dùng đèn cực tím)
* Gel Brush (Cọ quét gel)
* Bond Aid (Hoá chất hít)
* Resin activator  (Hóa chất giúp gel mau khô)
* UV/LED lamp (Đèn cực tím)
Dipping nails:
* Brush on glue (Keo loại quét bằng cọ)
* Dipping powder (Bột nhúng)
* Resin activator (Hoá chất giúp keo khô nhanh)
Manicure and pedicure general:
* File: fine (natural nails) (Giũa: loại mịn dùng cho móng thật, 120/120, 180/180 grits)
* Orangewood sticks or cuticle metal pushers (Dụng cụ đẩy da)
Cuticle softener (Hóa chất làm mềm da)
* Cuticle nippers (Kèm cắt da)
* Lotion (Kem thoa da)
* Towels: large and small (Khăn: lớn và nhỏ)
* Warm towel machine (Máy hâm ấm khăn)
* Hot spa paraffin pots and wax (Nồi và chất sáp)
Manicure (additional):
* Manicure bowl (Chén dùng ngâm tay)
* Mittens for hands (Bao hơ ấm tay)
* Other related products for manicure service (Các sản phẩm liên quan khác dùng cho dịch vụ)
Pedicure (additional):
* Toe separators (Miếng tách các ngón chân)
Sandals (Dép)
Sea salt (Muối biển)
* Callous remover (Hóa chất làm mềm da chết)
* Feet buffing or pumice pad (Miếng chà da chân)
* Disinfection cleaners (Hóa chất sát trùng)
* Other related products for pedicure service  (Các sản phẩm liên quan khác dùng cho dịch vụ)
Other general supplies:
* Polish colors (several brands) (Các loại nước sơn)
* Polish holder racks (Kệ đựng nước sơn)
* Nail art design boards (Bảng để trưng bày hình kiểu)
* Nail art design tools, paint colors (Dụng cụ để vẽ và nước màu)
* Air brush machine and tools (guns) (Máy xịt airbrush và dụng cụ)
* Solution containers: alcohol, polish remover, cuticle oil, cuticle softener, lotion, liquid, powder container, etc. (Các chai, lọ để đựng các hoá chất)
* Antiseptic (Thuốc cầm máu)
* Disinfection solution (Thuốc sát trùng)
* Fungus killers (Thuốc diệt vi khuẩn)
* Anti-bacteria liquid soap (Xà phòng loại lỏng và chống vi khuẩn)
Dry hand towels (Giấy lau tay)
* Toilet papers (Giấy vệ sinh)
* Trash bags (Bao rác)
* Trash cans: small (individual for each stations) and big (restroom) (Thùng rác nhỏ và lớn)
* Glass cleaner solution (Hóa chất lau chùi kính)
* Vacuum (Máy hút bụi)
* Floor mop (Vật dụng chùi nhà)
* Floor sweep (Chổi quét nhà)
* Clean solutions (Hóa chất lau chùi)
* Station dust brushes (Chổi quét bụi bàn nơi làm việc)
* Washer and dryer (optional) (Máy giặt và sấy, tuỳ ý)
Decoration items: pictures, lamps, plants, etc … (Đồ vật trang trí như tranh ảnh, đèn, cây, vân vân…)
* Cases to store supplies (Kệ để đựng đồ)
* Ticket books (Sổ tính tiền)
* Payroll book (Sổ lương cho nhân viên)
* Employee uniform (Y phục cho nhân viên)
* Fire  flammable storage cabinet (Tủ chống cháy)
* Product display cases (Kệ trưng bày hàng hóa)
* Retail products (Hàng hóa)
Các giấy tờ cần thiết cần trưng bày trong tiệm:
* Health and Safety Rules (Bản quy luật về sức khỏe và an toàn. Xin từ Cơ Quan Thẩm Mỹ (State Board))
* SDS/MSDS (Safety Data Sheet/Material Safety Data Sheet) (Bản ghi nhận sự an toàn của sản phẩm. Xin từ hãng sản xuất sản phẩm hoặc tại đại lý nail supply – nơi mua hàng)
*Employee Minimum Wages (Bản điều luật về tiền lương tối thiểu trả nhân công. Xin từ cơ quan chính phủ thành phố (City hall))
*Salon’s licenses (employees, business and establishment licenses) (Các bằng cấp hành nghề – thợ và tiệm)
*Những hệ thống:
Exhaustion system (Hệ thống hút mùi. Tùy theo luật của State Boards ở mỗi tiểu bang)
* Air conditioner and heater (Hệ thống máy lạnh và sưởi)
* Alarm system (optional) (Hệ thống báo động, tùy ý)
* Video Camera system (optional) (Hệ thống máy thu hình, tùy ý)
* Fire Extinguisher (Bình chữa hỏa)
Shopping Cart
Scroll to Top