KIẾN THỨC GIAO TIẾP VỚI KHÁCH HÀNG

Dùng Từ Ngữ: “Please” Và “Thank You”
Không hiểu biết nhiều về ngôn ngữ, phong tục, văn hóa của một dân tộc cũng có thể gây nhiều bất lợi cho bạn trong công việc kinh doanh và giao tiếp hằng ngày. Theo văn hóa của đa số người ngoại quốc, nhất là người Mỹ, khi bạn muốn hoặc nhờ họ làm giúp bạn một công việc gì thì nên dùng từ: “Please” và “Thank you” (Vui lòng và Cám ơn).
Góp ý:
Đừng để khách hàng thầm trách lời nói của bạn thiếu lịch sự. Nên tập luyện và cố gắng dùng từ “Please và Thank you”. Vài ví dụ:
“Please have a seat, Madam. Thank you.”
“Please go wash your hands. Thank you.”
“Please pick out the color you like. Thank you.”, vân vân…
Use the Words: “Please” and “Thank You”
Not having much knowledge about the language, customs, and culture of a particular people can cause many disadvantages in your business and daily communication. According to the culture of most foreigners—especially Americans—when you want or ask them to help you with something, you should use the words: “Please” and “Thank you.”
Suggestion:
Don’t let customers quietly complain that your words lack politeness. Practice and make an effort to use “Please” and “Thank you.” Some examples:
“Please have a seat, Madam. Thank you.”
“Please go wash your hands. Thank you.”
“Please pick out the color you like. Thank you.” and so on…
🌟 Sử Dụng Từ Ngữ: “Please” Và “Thank You” Trong Giao Tiếp
Việc hiểu rõ ngôn ngữ, phong tục và văn hóa của khách hàng sẽ giúp bạn tránh được những bất lợi trong công việc kinh doanh và giao tiếp hàng ngày.
Đặc biệt, trong văn hóa của nhiều quốc gia, nhất là người Mỹ, việc sử dụng từ “Please” (Vui lòng) và “Thank you” (Cảm ơn) khi nhờ ai đó làm gì là điều vô cùng quan trọng và thể hiện sự lịch sự và tôn trọng.
💡 Góp Ý:
Tránh để khách hàng cảm thấy bạn thiếu lịch sự chỉ vì không sử dụng những từ ngữ đơn giản này.
Hãy tập luyện thường xuyên và cố gắng sử dụng “Please” và “Thank you” trong mọi tình huống giao tiếp.
📌 Ví Dụ Cụ Thể:
“Please have a seat, Madam (Sir hoặc Miss). Thank you.” (Vui lòng ngồi xuống, thưa bà/ông/cô. Cảm ơn.)
“Please go wash your hands. Thank you.” (Vui lòng rửa tay. Cảm ơn.)
“Please pick out the color you like. Thank you.” (Vui lòng chọn màu bạn thích. Cảm ơn.)