English

📝 Đề Luyện Thi State Board # 1 (75 Câu Hỏi. Đáp Án Ở Cuối  Đề Thi)

1.Mỗi cơ quan nào giám sát tiêu chuẩn an toàn tại tiệm salon?
Which agency enforces workplace safety standards in salons?
A. CDC
B. FDA
C. OSHA
D. EPA

2.Bộ phận nào của móng sản xuất tế bào hình thành nên bản móng?
Which part of the nail produces cells that form the nail plate?
A. Ma trận (Matrix)
B. Bán nguyệt (Lunula)
C. Giường móng (Nail bed)
D. Đầu tự do (Free edge)

3. Khi thực hiện dịch vụ pedicure, bước nào nên làm trước tiên?
When performing a pedicure, which step should always come first?
A. Tẩy tế bào chết (Exfoliation)
B. Sơn móng (Polish application)
C. Khử trùng chân (Sanitize feet)
D. Massage

4. Lớp da nào chứa mạch máu và dây thần kinh?
The skin layer that contains blood vessels and nerves is the:

A. Biểu bì (Epidermis)
B. Trung bì (Dermis)
C. Tầng sừng (Stratum corneum)
D. Tầng trong suốt (Stratum lucidum)

5. Onychophagy là thói quen gì?
Onychophagy is the habit of:

A. Cắn móng (Biting nails)
B. Lột móng (Peeling nails)
C. Móng dày (Thickened nails)
D. Móng hình thìa (Spoon-shaped nails)

6. Cần làm gì nếu dụng cụ tiếp xúc với máu?
What should be done if tools come into contact with blood?

A. Lau bằng bông gòn (Wipe with cotton)
B. Rửa bằng xà phòng thôi (Wash with soap only)
C. Vứt bỏ ngay (Discard immediately)
D. Vệ sinh & khử trùng đúng cách (Clean and disinfect properly)

7. Dạng móng nào phổ biến nhất cho đàn ông khi làm manicure?
Which nail shape is most common for men’s manicures?

A. Nhọn (Pointed)
B. Oval
C. Tròn (Round)
D. Vuông (Square)

8. Bệnh nào sau đây là bệnh da truyền nhiễm?
Which of the following is a contagious skin disease?

A. Vẩy nến (Psoriasis)
B. Chàm (Eczema)
C. Nấm da (Ringworm)
D. Vết chai (Callus)

9. Bộ phận nào của móng nhìn thấy được và nằm trên giường móng?
Which part of the nail is visible and rests on the nail bed?

A. Đầu tự do (Free edge)
B. Bản móng (Nail plate)
C. Bán nguyệt (Lunula)
D. Vỏ móng (Mantle)

10. Loại dòng điện nào được sử dụng trong hầu hết thiết bị salon?
Which type of current is used in most salon equipment?

A. Tĩnh điện (Static)
B. Một chiều (Direct Current – DC)
C. Xoay chiều (Alternating Current – AC)
D. Song song (Parallel)

11. Móng quấn bằng lụa hoặc sợi thủy tinh cần loại keo nào?
A silk or fiberglass wrap requires which adhesive?
A. Primer
B. Keo nhựa (Resin)
C. Chất khử nước (Dehydrator)
D. Acetone

12. Tình trạng móng mỏng, hình thìa được gọi là gì?
The condition of thin, spoon-shaped nails is:

A. Onychorrhexis (Móng giòn)
B. Koilonychia (Móng thìa)
C. Onychia (Viêm móng)
D. Leukonychia (Đốm trắng)

13. Dụng cụ nào dùng để cắt ngắn móng tự nhiên?
Which tool is used to shorten natural nails?
A. Bàn chải móng (Nail brush)
B. Kềm cắt da (Nipper)
C. Bấm móng (Clipper)
D. Buffer (Dũa bóng)

14. Hình bán nguyệt trắng ở gốc móng gọi là gì?
The visible half-moon shape at the base of the nail is called the:

A. Eponychium (Da quanh móng)
B. Lunula (Bán nguyệt)
C. Hyponychium (Da dưới móng)
D. Cuticle (Biểu bì)

15.Loại dung dịch khử t rùng nào phổ biến nhất trong salon?
Which disinfectant is most common in salons?

A. Phenolics (Phenol)
B. Quats (Amoni bậc 4)
C. Nước tẩy (Bleach)
D. I-ốt (Iodine)

16. Móng bột (Acrylic) được tạo bằng cách nào?
Acrylic nails are created using:

A. Gel và nhựa (Gel and resin)
B. Bột và chất lỏng monomer (Powder and monomer liquid)
C. Quấn sợi thủy tinh (Fiberglass wrap)
D. Móng úp (Press-on tips)

17. Thành phần chính của bản móng là gì?
What is the main ingredient of the nail plate?

A. Elastin
B. Collagen
C. Keratin
D. Calcium

18. Onychomycosis là gì?
Onychomycosis refers to:
A. Đường gợn móng (Nail ridges)
B. Nấm móng (Nail fungus)
C. Bong móng (Nail separation)
D. Bầm móng (Nail bruises)

19. Loại dũa nào là trung bình, dùng cho móng tự nhiên?
Which grit file is considered medium and used for natural nails?

A. 80
B. 100
C. 180
D. 240

20. Sản phẩm nào loại bỏ dầu và ẩm trước khi đắp móng?
Which product removes oil and moisture before enhancement application?

A. Primer
B. Dehydrator
C. Polish remover (Nước tẩy sơn)
D. Resin

21. Cấu trúc nào bảo vệ ma trận móng khỏi bị chấn thương?
Which structure protects the nail matrix from injury?

A. Nail plate (Bản móng)
B. Nail fold (Nếp gấp da)
C. Mantle (Vỏ móng)
D. Lunula (Bán nguyệt)

22. Mục đích của lớp sơn phủ trên (top coat) là gì?
What is the purpose of a top coat?

A. Cải thiện độ bám (Improve adhesion)
B. Niêm phong và bảo vệ sơn (Seal and protect polish)
C. Làm mềm da (Soften cuticle)
D. Làm mạnh giường móng (Strengthen nail bed)

23. Paronychia là tình trạng nhiễm trùng ở đâu?
Paronychia is an infection of the:

A. Nếp gấp da quanh móng (Nail fold)
B. Bản móng (Nail plate)
C. Ma trận (Matrix)
D. Đầu tự do (Free edge)

24. Tình trạng móng nào thường gặp ở phụ nữ mang thai?
Which nail condition is commonly seen in pregnant women?

A. Onychorrhexis (Móng giòn)
B. Melanonychia (Móng sọc nâu/đen)
C. Pterygium (Da dính móng)
D. Blue nails (Móng xanh)

25. Đơn vị nào đo điện trở?
Which unit measures electrical resistance?

A. Volt (Vôn)
B. Ampere (Ampe)
C. Ohm (Ôm)
D. Watt (Oát)

26. Khi nào nên rửa tay trong dịch vụ manicure?
When should hands be washed during a manicure service?
A. Chỉ trước dịch vụ (Before service only)
B. Chỉ sau dịch vụ (After service only)
C. Trước và sau dịch vụ (Before and after service)
D. Không cần (Not required)

27. Loại gel nào thoa trên móng để tạo độ bóng?
Which type of gel is applied over nail enhancements for shine?

A. Gel điêu khắc (Sculpting gel)
B. Gel sơn UV (UV gel polish)
C. Gel phủ (Sealer gel)
D. Gel nền (Base gel)

28. Onychauxis là tình trạng gì?
Onychauxis refers to:

A. Móng dày (Thickened nails)
B. Móng tách đôi (Split nails)
C. Đốm trắng (White spots)
D. Viêm móng (Inflamed nails)

29. Tình trạng móng nào có giường móng màu xanh hoặc tím?
Which nail disorder is characterized by blue or purple nail beds?

A. Leukonychia (Đốm trắng)
B. Cyanosis (Móng xanh)
C. Koilonychia (Móng thìa)
D. Onychia (Viêm móng)

30. Dung dịch khử trùng an toàn nhất cho bồn ngâm chân pedicure là gì?
Which is the safest disinfectant for whirlpool pedicure spas?

A. Phenolics (Phenol)
B. Quats (Amoni bậc 4)
C. Nước tẩy gia dụng (Household bleach)
D. Cồn (Alcohol)

31. Sản phẩm nào giúp tăng độ bám của sơn móng?
Which product strengthens the adhesion of nail polish to the nail plate?

A. Base coat (Lớp sơn nền)
B. Top coat (Lớp phủ)
C. Nail bleach (Chất tẩy móng)
D. Primer

32. Bệnh nào của móng cần bác sĩ điều trị và không được phục vụ tại salon?
Which nail disease requires medical referral and is not serviced?

A. Psoriasis (Vảy nến)
B. Leukonychia (Đốm trắng)
C. Hangnails (Da xước)
D. Onychomycosis (Nấm móng)

33. Động tác giũa móng tự nhiên đúng cách là gì?
What is the recommended filing motion for natural nails?

A. Kéo qua lại (Sawing back and forth)
B. Một chiều (One direction only)
C. Hình tròn (Circular motion)
D. Cắt ngang giường móng (Across the nail bed)

34. Độ pH của hầu hết primer chuyên nghiệp cho móng là bao nhiêu?
What is the pH range of most professional nail primers?

A. 1–2 (rất axit)
B. 5–7 (trung tính)
C. 7–9 (kiềm nhẹ)
D. 10–12 (kiềm mạnh)

35. Dụng cụ nào dùng để cắt da thừa quanh móng?
Which tool is used to trim excess cuticle?

A. Buffer (Dũa bóng)
B. Nipper (Kềm cắt da)
C. Clipper (Bấm móng)
D. Emery board (Dũa giấy)

36. Kỹ thuật nail art nào pha trộn nhiều màu sắc mượt mà?
Which nail art technique uses blending of two or more colors?

A. Marbleizing (Vẽ vân đá)
B. Ombre (Chuyển màu)
C. Striping (Vẽ sọc)
D. Dotting (Vẽ chấm)

37. Đơn vị đo công suất điện là gì?
The unit that measures electrical power is:

A. Ohm
B. Volt
C. Watt (Oát)
D. Ampere (Ampe)

38. Padrastro (hangnail) ảnh hưởng đến bộ phận nào?
A hangnail is a condition affecting the:

A. Nail bed (Giường móng)
B. Eponychium (Da quanh móng)
C. Lunula (Bán nguyệt)
D. Matrix (Ma trận)

39. Độ dẻo của móng phụ thuộc vào thành phần gì?
The nail’s flexibility depends on its content of:

A. Khoáng chất (Minerals)
B. Nước (Water)
C. Canxi (Calcium)
D. Chất béo (Fatty acids)

40. Khi dùng máy giũa điện, tốc độ nào an toàn nhất cho móng tự nhiên?
When using an electric file, which speed is safest for natural nails?

A. Cao (High speed)
B. Trung bình (Medium speed)
C. Thấp (Low speed)
D. Turbo mode (Chế độ cực nhanh)

41. Chức năng chính của melanin trong da là gì?
What is the primary function of melanin in skin?

A. Cung cấp độ đàn hồi (Provide elasticity)
B. Giữ ẩm (Give moisture)
C. Bảo vệ khỏi tia UV (Protect from UV rays)
D. Sản xuất keratin (Produce keratin)

42. Bờ tự do (free edge) kéo dài ra khỏi đâu?
The free edge of the nail extends beyond the:
A. Nail fold (Nếp gấp da)
B. Nail plate (Bản móng)
C. Nail bed (Giường móng)
D. Lunula (Bán nguyệt)

43. Thuật ngữ chỉ móng giòn, dễ gãy là gì?
What is the proper term for split or brittle nails?

A. Onychorrhexis (Móng giòn)
B. Onychauxis (Móng dày)
C. Pterygium (Da dính móng)
D. Leukonychia (Đốm trắng)

44. Bộ phận nào bảo vệ chống nhiễm trùng bằng cách bịt kín khoảng trống dưới đầu móng?
Which part of the nail protects against infection by sealing the space under the free edge?

A. Eponychium (Da quanh móng)
B. Matrix (Ma trận)
C. Hyponychium (Da dưới móng)
D. Lunula (Bán nguyệt)

45. Chất hóa học nào khởi động quá trình trùng hợp trong móng bột?
Which chemical initiates the polymerization process in acrylic nails?

A. Activator (Chất kích hoạt)
B. Catalyst (Chất xúc tác)
C. Resin (Keo nhựa)
D. Adhesive (Chất dán)

46. Ưu điểm chính của sơn gel là gì?
What is the main advantage of gel polish?

A. Gỡ bỏ nhanh (Quick removal)
B. Bóng bền lâu (Long-lasting shine)
C. Giá rẻ hơn (Lower cost)
D. Không cần đèn (No curing needed)

47. Dạng móng nào phù hợp cho người có móng yếu?
What is the proper nail shape for clients with weak nails?

A. Oval
B. Square (Vuông)
C. Pointed (Nhọn)
D. Stiletto

48. Lớp da nào chứa tế bào hắc tố (melanocytes)?
Which skin layer contains melanocytes?

A. Stratum corneum (Tầng sừng)
B. Stratum basale (Tầng đáy)
C. Dermis (Trung bì)
D. Subcutaneous tissue (Mô dưới da)

49. Mục đích của chất khử nước (dehydrator) cho móng là gì?
What is the purpose of a nail dehydrator?

A. Làm trắng móng (Whiten nails)
B. Loại bỏ dầu & ẩm trước khi đắp (Remove oil and moisture before enhancements)
C. Làm cứng giường móng (Harden nail bed)
D. Cố định keo (Cure resin)

50. Chất khử trùng nào có thể ăn mòn dụng cụ kim loại nếu dùng sai?
Which disinfectant can corrode metal tools if not used properly?

A. Bleach (Nước tẩy)
B. Alcohol (Cồn)
C. Quats (Amoni bậc 4)
D. Soap and water (Xà phòng & nước)

51. Onychogryphosis còn được gọi là gì?
Onychogryphosis is also known as:

A. Móng sừng dê (Ram’s horn nails)
B. Móng thìa (Spoon nails)
C. Đốm trắng (White spots)
D. Móng mọc ngược (Ingrown nails)

52. Đơn vị điện nào đo cường độ dòng điện?
Which electrical unit measures current flow?

A. Volt (Vôn)
B. Ampere (Ampe)
C. Watt (Oát)
D. Ohm (Ôm)

53. Chất dính còn lại trên móng gel sau khi sấy đèn gọi là gì?
The sticky residue left on cured gel nails is called:

A. Lớp phủ (Top coat)
B. Lớp ức chế (Inhibition layer)
C. Lớp nền (Base coat)
D. Lớp nhựa (Resin layer)

54. Cần làm gì nếu khách có dấu hiệu nhiễm trùng?
What should be done if a client shows signs of infection?

A. Tiếp tục phục vụ (Continue service)
B. Thoa thuốc sát trùng và làm tiếp (Apply antiseptic and proceed)
C. Từ chối dịch vụ và khuyên đi bác sĩ (Refuse service and refer to a doctor)
D. Sơn phủ che lại (Cover with polish)

55. Dụng cụ nail art nào dùng để chấm các chấm nhỏ?
Which nail art tool is used to create small dots of polish?

A. Cọ vẽ sọc (Striping brush)
B. Cây chấm bi (Dotting tool)
C. Cọ quạt (Fan brush)
D. Miếng mút (Sponge)

56. Công dụng của ridge filler là gì?
What is the purpose of a ridge filler?

A. Gỡ sơn (Remove polish)
B. Làm mịn bề mặt móng (Smooth uneven nail surfaces)
C. Khử nước (Dehydrate the nail)
D. Cố định sản phẩm (Cure enhancements)

57. Onychia là viêm ở đâu?
Onychia is inflammation of the:

A. Bản móng (Nail plate)
B. Ma trận (Matrix)
C. Nếp gấp da (Nail fold)
D. Bán nguyệt (Lunula)

58. Loại dũa nào thô nhất?
The most coarse nail file grit is:

A. 80
B. 180
C. 240
D. 320

59. Lợi ích chính của máy giũa điện cho móng bột là gì?
What is the main benefit of an electric file for acrylic nails?

A. Tạo hình nhanh hơn (Faster refinement and shaping)
B. Dịch vụ rẻ hơn (Cheaper service)
C. Dễ tháo bỏ hơn (Easier removal)
D. Không cần đào tạo (No training required)

60. Móng xanh thường là dấu hiệu của:
Blue nails are usually a sign of:

A. Tuần hoàn kém (Poor circulation)
B. Nấm móng (Fungal infection)
C. Cắn móng (Nail biting)
D. Chấn thương (Trauma)

61. Sức mạnh của chất khử trùng được đo bằng gì?
The strength of a disinfectant is measured by:

A. Nhãn mác (Label design)
B. Hiệu lực (Efficacy)
C. Tỉ lệ (Ratio)
D. Mật độ (Density)

62. Mục đích chính của primer móng là gì?
What is the primary function of a nail primer?

A. Khử trùng bản móng (Disinfect nail plate)
B. Gắn sản phẩm đắp với móng thật (Bond enhancement product to natural nail)
C. Làm trắng đầu móng (Whiten nail tips)
D. Làm cứng bề mặt móng (Harden the nail surface)

63. Ngành học nghiên cứu da và bệnh về da gọi là gì?
The study of the skin and its diseases is called:

A. Histology (Mô học)
B. Mycology (Nấm học)
C. Dermatology (Da liễu)
D. Pathology (Bệnh học)

64. Loại móng nào cần đèn UV hoặc LED để cứng lại?
Which nail enhancement requires UV or LED light to cure?

A. Móng bột (Acrylic nails)
B. Móng quấn (Wrap nails)
C. Móng gel (Gel nails)
D. Móng lụa (Silk nails)

65. Mục đích của “well” trong móng tip là gì?
The purpose of a nail tip well is to:

A. Tăng cứng đầu móng (Strengthen free edge)
B. Pha trộn sơn (Blend polish)
C. Gắn vào móng thật (Adhere to natural nail)
D. Hút dầu (Absorb oil)

66. Lịch bảo dưỡng móng bột khuyến nghị là bao lâu?
What is the recommended maintenance schedule for acrylic nails?

A. Mỗi 2 tuần (Every 2 weeks)
B. Mỗi 3 ngày (Every 3 days)
C. Mỗi tháng (Every month)
D. Mỗi 6 tuần (Every 6 weeks)

67. Giường móng chứa nhiều gì?
The nail bed contains many:

A. Tuyến dầu (Oil glands)
B. Tuyến mồ hôi (Sweat glands)
C. Mạch máu và dây thần kinh (Blood vessels and nerves)
D. Cơ (Muscles)

68. Tật cắn hoặc nhai móng được gọi là gì?
The nail disorder caused by biting or chewing nails is:

A. Onychophagy (Cắn móng)
B. Onychorrhexis (Móng giòn)
C. Onychia (Viêm móng)
D. Koilonychia (Móng thìa)

69. Kỹ thuật nail art nào rắc bột acrylic lên sơn còn ướt?
Which nail art effect sprinkles acrylic powder over wet polish?

A. Marbleizing (Vẽ vân đá)
B. Hiệu ứng đường (Sugar effect)
C. Ombre (Chuyển màu)
D. Encapsulation (Đắp trong suốt)

70. Lớp da nào không chứa mạch máu?
Which skin layer contains no blood vessels?

A. Dermis (Trung bì)
B. Epidermis (Biểu bì)
C. Subcutaneous layer (Mô dưới da)
D. Papillary layer (Lớp nhú)

71. Thực hành nào giúp tránh phơi nhiễm hóa chất trong salon?
What practice prevents overexposure to salon chemicals?

A. Chỉ mang găng (Wearing gloves only)
B. Dùng hệ thống thông gió đúng cách (Using proper ventilation)
C. Dịch vụ ngắn hơn (Shorter services)
D. Rửa tay (Hand washing)

72. Tên khác của móng có đốm trắng là gì?
What is another name for spotted nails?

A. Koilonychia (Móng thìa)
B. Leukonychia (Đốm trắng)
C. Onychauxis (Móng dày)
D. Pterygium (Da dính móng)

73. Loại dũa nào an toàn nhất cho móng tự nhiên?
Which abrasive is safest for natural nails?

A. 80 grit
B. 100 grit
C. 180 grit
D. 240 grit

74. Dụng cụ cần được ____ trong dung dịch khử trùng.
Implements must be ____ in disinfectant solution.

A. Phun nhẹ (Lightly sprayed)
B. Lau bằng bông (Wiped with cotton)
C. Ngâm hoàn toàn (Completely immersed)
D. Chỉ để khô (Air dried only)

75. Quá trình chất rắn chuyển thẳng thành hơi gọi là gì?
The process where a solid changes directly into vapor is called:

A. Bay hơi (Evaporation)
B. Thăng hoa (Sublimation)
C. Ngưng tụ (Condensation)
D. Trùng hợp (Polymerization)

Đáp Án (Answer Key) – Đề Luyện Thi State Board # 1


1. C. OSHA – Cơ quan Quản lý An toàn và Sức khỏe Nghề nghiệp / Occupational Safety and Health Administration 
2. A. Ma trận (Matrix)
3. C. Khử trùng chân / Sanitize feet
4. B. Trung bì (Dermis)
5. A. Cắn móng / Biting nails
6. D. Vệ sinh & khử trùng đúng cách / Clean and disinfect properly
7. C. Tròn (Round)
8. C. Nấm da / Ringworm
9. B. Bản móng / Nail plate
10. C. Dòng điện xoay chiều / Alternating Current (AC)
11. B. Keo nhựa / Resin
12. B. Móng thìa / Koilonychia
13. C. Bấm móng / Clipper
14. B. Bán nguyệt / Lunula
15. B. Amoni bậc 4 / Quats
16. B. Bột và chất lỏng monomer / Powder and monomer liquid
17. C. Keratin / Chất sừng
18. B. Nấm móng / Nail fungus
19. C. 180 – Độ nhám trung bình / Medium grit
20. B. Chất khử nước / Dehydrator
21. C. Vỏ móng / Mantle
22. B. Niêm phong và bảo vệ lớp sơn / Seal and protect polish
23. A. Nếp gấp da quanh móng / Nail fold
24. B. Móng sọc nâu đen / Melanonychia
25. C. Ôm / Ohm
26. C. Trước và sau dịch vụ / Before and after service
27. C. Gel phủ / Sealer gel
28. A. Móng dày / Thickened nails
29. B. Móng xanh / Cyanosis (Blue nails)
30. C. Nước tẩy gia dụng / Household bleach
31. A. Lớp sơn nền / Base coat
32. D. Nấm móng / Onychomycosis
33. B. Giũa một chiều / One direction only
34. A. pH 1–2 (Rất axit / Very acidic)
35. B. Kềm cắt da / Nipper
36. B. Chuyển màu / Ombre
37. C. Oát / Watt
38. B. Da quanh móng / Eponychium
39. B. Nước / Water
40. C. Tốc độ thấp / Low speed
41. C. Bảo vệ khỏi tia UV / Protect from UV rays
42. C. Giường móng / Nail bed
43. A. Móng giòn / Onychorrhexis
44. C. Da dưới móng / Hyponychium
45. B. Chất xúc tác / Catalyst
46. B. Bóng bền lâu / Long-lasting shine
47. A. Oval / Hình oval
48. B. Tầng đáy / Stratum basale
49. B. Loại bỏ dầu và ẩm / Remove oil and moisture
50. A. Nước tẩy / Bleach
51. A. Móng sừng dê / Ram’s horn nails
52. B. Ampe / Ampere
53. B. Lớp ức chế / Inhibition layer
54. C. Từ chối dịch vụ và khuyên đi bác sĩ / Refuse service and refer to a doctor
55. B. Cây chấm bi / Dotting tool
56. B. Làm mịn bề mặt móng / Smooth nail surface
57. B. Ma trận / Matrix
58. A. 80 – Độ nhám thô / Coarse grit
59. A. Tạo hình nhanh hơn / Faster shaping
60. A. Tuần hoàn kém / Poor circulation
61. B. Hiệu lực / Efficacy
62. B. Gắn sản phẩm đắp với móng thật / Bond product to natural nail
63. C. Da liễu / Dermatology
64. C. Móng gel / Gel nails
65. C. Gắn vào móng thật / Adhere to natural nail
66. A. Mỗi 2 tuần / Every 2 weeks
67. C. Mạch máu và dây thần kinh / Blood vessels and nerves
68. A. Cắn móng / Onychophagy
69. B. Hiệu ứng đường / Sugar effect
70. B. Biểu bì / Epidermis
71. B. Dùng thông gió đúng cách / Use proper ventilation
72. B. Đốm trắng / Leukonychia
73. D. 240 – Mịn, an toàn cho móng tự nhiên / Fine, safe for natural nails
74. C. Ngâm hoàn toàn / Completely immersed
75. B. Thăng hoa / Sublimation
Shopping Cart
Scroll to Top